ThêmTổng hợp
ThêmThời trang
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
ngôi sao bóng đá người Hồi giáo,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá người Hồi giáo
giá điện kinh doanh 2023,Giá điện kinh doanh 2023: Những thông tin quan trọng bạn cần biết
ngôi sao bóng đá chuyển tiếp bóng đá,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá chuyển tiếp
mứt ngôi sao bóng đá,Mứt ngôi sao bóng đá: Một sản phẩm đặc biệt từ đất nước Việt Nam
ngôi sao bóng đá qua đường,Ngôi sao bóng đá qua đường: Điểm danh những cầu thủ xuất sắc
ngôi sao bóng đá lao giang,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Lao Giáng
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。